1 CAD bằng bao nhiêu USD?
Theo tỷ giá hối đoái tại Việt Nam hiện nay, 1 Đô La Canada = 0,82240 Đô La Mỹ theo tỷ giá bán ra tại ngân hàng Vietcombank ngày hôm nay. Giá quy đổi sẽ biến động theo thị trường từng thời điểm tại mỗi ngân hàng khác nhau khi bạn giao dịch.
Tương tự, theo tỷ giá mua tiền mặt tại Vietcombank, 1 CAD = 0,79666 USD và theo tỷ giá mua chuyển khoản thì 1 CAD = 0,80365 USD.
Ghi chú:
Theo Wiki: Đô la Canada hay Canadian dollar (ký hiệu tiền tệ: $; mã: CAD) là một loại tiền tệ của Canada. CAD thường được viết tắt với ký hiệu đô la là $, hoặc C$ để phân biệt nó với các loại tiền tệ khác cũng được gọi tên là đô la. Đô la Canada được chia thành 100 Cent.. Và Đồng Đô la Mỹ (US Dollar) ký hiệu USD là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ.
Quy đổi CAD sang USD theo tỷ giá bán ra tại ngân hàng Vietcombank hiện nay
Tiền Đô La Canada | Quy đổi sang tiền Đô La Mỹ |
1 CAD | 0,82240 USD |
2 CAD | 1,64480 USD |
5 CAD | 4,11201 USD |
10 CAD | 8,22402 USD |
50 CAD | 41,12010 USD |
100 CAD | 82,24019 USD |
500 CAD | 411,20095 USD |
1000 CAD | 822,40190 USD |
10 nghìn CAD | 8.224,01901 USD |
100 nghìn CAD | 82.240,19015 USD |
1 triệu CAD | 822.401,90147 USD |
1 tỷ CAD | 822.401.901,46932 USD |
Như vậy để quy đổi 1 CAD bằng bao nhiêu USD, bạn chỉ cần lấy tỷ giá CAD hiện nay chia cho tỷ giá USD. Ví dụ quy đổi 1 tỷ Đô la Canada chỉ bằng hơn 822 triệu Đô la Mỹ.
→ Bạn đã biết Có bao nhiêu loại tiền tệ trên thế giới đang chính thức lưu hành?
Tỷ giá CAD và USD tại các ngân hàng hiện nay
Bảng tỷ giá Dollar Canada của các ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá mua Dollar Canada | Tỷ giá bán Dollar Canada | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Vietcombank | 18.267,36 | 18.451,88 | 19.030,38 |
Vietinbank | 18.483 | 18.583 | 19,133 |
BIDV | 18.330 | 18.441 | 19.026 |
Agribank | 18.456 | 18.530 | 18.934 |
VIB | 18.402 | 18.550 | 18.916 |
Techcombank | 18.256 | 18.480 | 19.081 |
Bảng tỷ giá USD của các ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá mua USD | Tỷ giá bán USD | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Vietcombank | 22.930 | 22.960 | 23.140 |
Vietinbank | 22.950 | 22.960 | 23.160 |
BIDV | 22.960 | 22.960 | 23.160 |
Agribank | 22.965 | 22.975 | 23.135 |
VIB | 22.950 | 22.970 | 23.150 |
Techcombank | 22.948 | 22.968 | 23.148 |
Bảng tỷ giá hối đoái tại các ngân hàng sẽ thay đổi theo từng thời điểm, bạn nên so sánh tỷ giá giữa CAD và USD giữa các ngân hàng để chọn phương án và tổ chức quy đổi tiền tệ tốt nhất.
Đổi tiền CAD sang USD ở đâu tốt nhất?
Địa chỉ đổi tỷ giá Đô La Canada sang tiền Đô La Mỹ tốt nhất và đúng pháp luật nhất là tại ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.