RM là tiền gì? Lịch sử tiền Ringgit Malaysia
RM là viết tắt của Ringgit Malaysia hay còn gọi là Đô la Malaysia, là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. Mã tiền tệ quốc tế của Ringgit là MYR.
Một ringgit được chia thành 100 sen (xu) và có ký hiệu là MYR.
Mệnh giá tiền Ringgit Malaysia
- Chất liệu:
- Tiền xu: Thép, đồng, niken
- Tiền giấy: Polymer
- Mệnh giá:
- Tiền xu thông dụng: 1 sen, 5 sen, 10 sen, 20 sen, 50 sen, 1 RM
- Tiền giấy thông dụng: 1 RM, 2 RM, 5 RM, 10 RM, 20 RM, 50 RM, 100 RM
Tỷ giá Ringgit Malaysia sang USD và VND
- Tỷ giá 1 MYR: 0,09 USD
- Tỷ giá 1 MYR: 2.268,89 VND
Ringgit Malaysia | Tiền USD | Tiền VND |
1 | 0,09 | 2.268,89 |
2 | 0,18 | 4.537,78 |
5 | 0,46 | 11.344,45 |
10 | 0,92 | 22.688,90 |
20 | 1,83 | 45.377,80 |
50 | 4,58 | 113.444,50 |
100 | 9,16 | 226.889,00 |
200 | 18,31 | 453.778,00 |
500 | 45,78 | 1.134.445,00 |
1.000 | 91,56 | 2.268.890,00 |
50.000 | 4.578,07 | 113.444.500,00 |
1.000.000 | 91.561,34 | 2.268.890.000,00 |
5.000.000 | 457.806,70 | 11.344.450.000,00 |
10.000.000.000 | 915.613.397,90 | 22.688.900.000.000,00 |
Lưu ý
- Tỷ giá thay đổi liên tục theo thị trường.
- Để cập nhật tỷ giá mới nhất, bạn có thể truy cập website của các ngân hàng hoặc các trang web uy tín về tỷ giá hối đoái.
- Khi chuyển đổi tiền tệ, bạn nên so sánh tỷ giá của các ngân hàng để lựa chọn nơi có tỷ giá tốt nhất.