Tổng hợp các mã cổ phiếu dưới 3000 trên thị trường chứng khoán
2 min read
Có bao nhiêu mã cổ phiếu dưới 3000 trên thị trường chứng khoán?
Tính đến thời điểm ngày 14/4/2022, theo giá tham chiếu trên thị trường chứng khoán có tất cả 153 mã cổ phiếu có giá dưới 2000, trong đó:
87 mã cổ phiếu dưới 3000 trên sàn HOSE
1 mã trên sàn HNX
66 mã cổ phiếu có giá dưới 3000 trên sàn Upcom
1- Danh sách mã cổ phiếu dưới 3000 trên sàn HOSE
Mã chứng khoán
Giá Trần
Giá Sàn
Giá Tham Chiếu
CTPB2202
4370
1570
2970
CFPT2202
3760
2160
2960
CTCB2203
4510
1190
2860
CKDH2203
4600
1100
2850
CSTB2112
4790
490
2640
CFPT2201
3630
1630
2630
CFPT2111
3890
690
2290
CMWG2114
3190
1390
2290
CVHM2204
3510
970
2240
CPDR2201
3490
970
2230
CVPB2201
2340
1260
1800
CPNJ2110
3300
40
1670
CVRE2114
3840
10
1640
CHPG2204
2240
980
1610
CKDH2202
2430
690
1560
CMWG2113
3320
10
1510
CSTB2201
1850
990
1420
CHPG2203
2180
620
1400
CVPB2111
2060
720
1390
CHPG2119
2950
10
1380
CACB2102
2520
180
1350
CTPB2201
2000
600
1300
CTCB2201
2100
450
1280
CVIC2202
1590
890
1240
CVRE2201
1780
680
1230
CACB2201
1710
550
1130
CNVL2202
1480
740
1110
CMSN2201
1600
560
1080
CVRE2203
1630
530
1080
CHDB2202
1670
370
1020
CSTB2203
1710
290
1000
CTCB2105
1660
330
1000
CKDH2107
1390
530
960
CHDB2201
1340
560
950
CVPB2204
1110
790
950
CVPB2203
1090
770
930
CACB2202
1700
140
920
CHDB2203
1290
510
900
CVHM2203
1400
380
890
CKDH2204
1290
430
860
CMSN2111
2360
10
860
CACB2103
3200
10
850
CHPG2116
1630
70
850
CVRE2202
1580
120
850
CHPG2201
1150
530
840
CTCB2202
1480
150
820
CVIC2201
1160
460
810
CPDR2202
1190
410
800
CNVL2201
1090
490
790
CKDH2201
1210
350
780
CPOW2202
980
560
770
CVJC2201
1240
280
760
CVNM2202
1260
180
720
CVNM2203
980
440
710
CHPG2202
980
360
670
CHPG2206
980
360
670
CVNM2201
1000
320
660
CMBB2109
1090
190
640
CPOW2201
820
400
610
CVRE2105
1050
170
610
CSTB2205
860
340
600
CVHM2205
910
290
600
CVHM2201
900
280
590
CTCB2112
1240
10
580
CVHM2202
1180
10
550
CVJC2103
1020
60
540
CPNJ2109
830
190
510
CVHM2115
930
10
420
CVRE2110
690
150
420
CVHM2113
1430
10
410
CHPG2117
1010
10
380
CNVL2104
740
10
350
CPDR2103
740
10
350
CVRE2113
880
10
330
CSTB2110
570
50
310
CVIC2109
1440
10
300
CMSN2108
770
10
250
CVNM2114
1340
10
250
CHDB2103
450
10
210
CVIC2108
450
10
100
CHPG2118
720
10
90
CVIC2106
370
10
90
CVNM2113
420
10
80
CVHM2114
380
10
70
CVHM2111
310
10
60
CHPG2114
360
10
50
CVNM2111
300
10
30
2- Mã cổ phiếu dưới 3000 trên sàn HNX
Mã chứng khoán
Giá Trần
Giá Sàn
Giá Tham Chiếu
ACM
2900
2500
2700
3- Danh sách mã cổ phiếu dưới 3000 trên sàn Upcom
Mã chứng khoán
Giá Trần
Giá Sàn
Giá Tham Chiếu
KSH
3300
2500
2900
NAC
4000
1800
2900
PID
3300
2500
2900
SDX
3300
2500
2900
STL
3300
2500
2900
HSI
3200
2400
2800
SJC
3200
2400
2800
SSF
3700
1700
2700
VC5
3100
2300
2700
CTA
2900
2300
2600
PXA
2900
2300
2600
SD8
2900
2300
2600
TOP
2900
2300
2600
CTN
2800
2200
2500
DCT
2800
2200
2500
NWT
3500
1500
2500
PVA
2800
2200
2500
VAT
2800
2200
2500
VLF
2800
2200
2500
HTT
2700
2100
2400
MPT
2700
2100
2400
NHP
2700
2100
2400
PIV
2700
2100
2400
SDB
2700
2100
2400
SDH
2700
2100
2400
PPI
2600
2000
2300
SSU
3200
1400
2300
CAD
2500
1900
2200
KHL
2500
1900
2200
LO5
2500
1900
2200
CHC
2400
1800
2100
DKC
2900
1300
2100
PXM
2400
1800
2100
VMI
2400
1800
2100
NDF
2300
1700
2000
CPH
2600
1200
1900
HKB
2100
1700
1900
ATB
2000
1600
1800
B82
2000
1600
1800
G20
2000
1600
1800
HDO
2000
1600
1800
NTB
2000
1600
1800
V11
2000
1600
1800
DPS
1900
1500
1700
L44
1900
1500
1700
MEF
2200
1000
1600
FDG
1700
1300
1500
HLA
1700
1300
1500
S96
1700
1300
1500
SPP
1700
1300
1500
STW
2100
900
1500
V15
1700
1300
1500
AVF
1600
1200
1400
SGO
1600
1200
1400
GTT
1400
1200
1300
VLP
1500
700
1100
VSP
1200
1000
1100
VDB
1400
600
1000
FBA
1000
800
900
PXC
600
400
500
VKP
600
400
500
HHR
500
300
400
PTX
400
200
300
X77
400
200
300
DNN
300
100
200
PTG
300
100
200
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chấp tham khảo vì giá cổ phiếu thay đổi từng ngày từng giờ, vui lòng kiểm tra lại giá các mã cổ phiếu trên sàn chứng khoán trước khi thực hiện giao dịch.