Thỏa thuận tiếng anh là gì?
Trong hợp đồng, từ thỏa thuận tiếng anh là the Agreement.
Ví dụ câu tiếng anh về từ thỏa thuận trong hợp đồng kinh tế
Câu 1: The subject of this Agreement is regulation of mutual rights and obligations of Contracting Parties regarding exclusively the advertising service…
-> Chủ thể của thỏa thuận này là quy định về quyền và nghĩa vụ chung của các bên ký kết liên quan đến dịch vụ quảng cáo…
Câu 2: The Agreement is concluded for the period from the day of the signing to 1 year
-> Thỏa thuận này được giao kết trong thời hạn từ ngày ký đến 1 năm