Các thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ không phải ai cũng biết
3 min read
Thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) có lẽ không còn quá xa lạ với người dân Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên để tìm hiểu về bảo hiểm nhân thọ nhiều người quan tâm đến các thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ để hiểu và tìm kiếm thông tin bằng tiếng anh chính xác hơn. Ví dụ công ty bảo hiểm tiếng anh là gì, người được bảo hiểm tiếng anh là gì?…
1/ Thuật ngữ tiếng anh các loại bảo hiểm nhân thọ
Thuật ngữ tiếng anh các loại bảo hiểm nhân thọ
Nghĩa tiếng Việt
Life Term/Term Life
Bảo hiểm tử kỳ
Life Term with Premium Returned
Bảo hiểm sinh kỳ
Endowment insurance
Bảo hiểm hỗn hợp
Whole Life
Bảo hiểm trọn đời
Universal Life Product
Bảo hiểm liên kết chung
Investment Linked Product
Bảo hiểm liên kết đơn vị
2/ Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
Nghĩa tiếng Việt
insurance company/insurer
Công ty bảo hiểm
Certificate of insurance
Giấy chứng nhận bảo hiểm
Life Assured
Người được bảo hiểm
Proposer
Bên mua bảo hiểm
Nominee or Beneficiary
Người được chỉ định/người thụ hưởng
Premium Payment Term
Thời hạn đóng phí
Policy Term/Coverage period
Thời hạn hợp đồng bảo hiểm
Sum assured (coverage)
Số tiền bảo hiểm
Waiting period
Thời gian chờ
Maturity Benefit
Quyền lợi đáo hạn
Initial Premium
Phí Ban Đầu
Free-Look Period
Thời Gian Cân Nhắc
Claim
Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Cash value
Giá trị tiền mặt
Policy dividend
Lãi chia
Policyholder/Policy Owner
Chủ hợp đồng
Void contract
Hợp đồng vô hiệu
Insurance agent
Đại lý bảo hiểm
Exclusions (Life insurance exclusions)
Loại trừ (Loại trừ bảo hiểm nhân thọ)
Insurable need
Nhu cầu bảo hiểm
Unilateral Contract
Hợp đồng một chiều
Lapse
Huỷ bỏ hợp đồng
Liabilities
Nợ phải trả
3/ Thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ khác
Thuật ngữ tiếng anh ngành bảo hiểm
Nghĩa tiếng việt
Field underwriting hay initial underwriting
Thẩm định sơ bộ
Final underwriting
Thẩm định sau cùng
Claims assessment
Thẩm định chi trả
Actuarial department
Phòng định phí bảo hiểm
Critical illness coverage
Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
Mortality table
Bảng tỷ lệ tử vong
Net premium
Phí thuẩn
Overhead expenses
Chi phí kinh doanh
Partial disability
Thương tật bộ phận
Payout period
Thời hạn chi trả
Pre-existing condition
Các bệnh tật có sẵn
Reinsurance
Tái bảo hiểm
Reinsurer
Công ty tái bảo hiểm
Renewal provision
Điều khoản tái tục
Các thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ tiếp tục được cập nhật…