Thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) có lẽ không còn quá xa lạ với người dân Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên để tìm hiểu về bảo hiểm nhân thọ nhiều người quan tâm đến các thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ để hiểu và tìm kiếm thông tin bằng tiếng anh chính xác hơn. Ví dụ công ty bảo hiểm tiếng anh là gì, người được bảo hiểm tiếng anh là gì?…
1/ Thuật ngữ tiếng anh các loại bảo hiểm nhân thọ
| Thuật ngữ tiếng anh các loại bảo hiểm nhân thọ | Nghĩa tiếng Việt |
| Life Term/Term Life | Bảo hiểm tử kỳ |
| Life Term with Premium Returned | Bảo hiểm sinh kỳ |
| Endowment insurance | Bảo hiểm hỗn hợp |
| Whole Life | Bảo hiểm trọn đời |
| Universal Life Product | Bảo hiểm liên kết chung |
| Investment Linked Product | Bảo hiểm liên kết đơn vị |
2/ Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ

| Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ | Nghĩa tiếng Việt |
| insurance company/insurer | Công ty bảo hiểm |
| Certificate of insurance | Giấy chứng nhận bảo hiểm |
| Life Assured | Người được bảo hiểm |
| Proposer | Bên mua bảo hiểm |
| Nominee or Beneficiary | Người được chỉ định/người thụ hưởng |
| Premium Payment Term | Thời hạn đóng phí |
| Policy Term/Coverage period | Thời hạn hợp đồng bảo hiểm |
| Sum assured (coverage) | Số tiền bảo hiểm |
| Waiting period | Thời gian chờ |
| Maturity Benefit | Quyền lợi đáo hạn |
| Initial Premium | Phí Ban Đầu |
| Free-Look Period | Thời Gian Cân Nhắc |
| Claim | Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm |
| Cash value | Giá trị tiền mặt |
| Policy dividend | Lãi chia |
| Policyholder/Policy Owner | Chủ hợp đồng |
| Void contract | Hợp đồng vô hiệu |
| Insurance agent | Đại lý bảo hiểm |
| Exclusions (Life insurance exclusions) | Loại trừ (Loại trừ bảo hiểm nhân thọ) |
| Insurable need | Nhu cầu bảo hiểm |
| Unilateral Contract | Hợp đồng một chiều |
| Lapse | Huỷ bỏ hợp đồng |
| Liabilities | Nợ phải trả |
3/ Thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ khác
| Thuật ngữ tiếng anh ngành bảo hiểm | Nghĩa tiếng việt |
| Field underwriting hay initial underwriting | Thẩm định sơ bộ |
| Final underwriting | Thẩm định sau cùng |
| Claims assessment | Thẩm định chi trả |
| Actuarial department | Phòng định phí bảo hiểm |
| Critical illness coverage | Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo |
| Mortality table | Bảng tỷ lệ tử vong |
| Net premium | Phí thuẩn |
| Overhead expenses | Chi phí kinh doanh |
| Partial disability | Thương tật bộ phận |
| Payout period | Thời hạn chi trả |
| Pre-existing condition | Các bệnh tật có sẵn |
| Reinsurance | Tái bảo hiểm |
| Reinsurer | Công ty tái bảo hiểm |
| Renewal provision | Điều khoản tái tục |
Các thuật ngữ tiếng anh trong bảo hiểm nhân thọ tiếp tục được cập nhật…