I- Biểu phí thẻ ghi nợ nội địa (ATM) Vietcombank mới nhất
1- Phí phát hành thẻ lần đầu thẻ ATM Vietcombank
Thẻ Vietcombank Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ) | 45.454 VNĐ/thẻ |
Thẻ Vietcombank – AEON | Miễn phí |
Thẻ Vietcombank – Coopmart | Miễn phí |
Thẻ liên kết sinh viên | Miễn phí |
Phí dịch vụ phát hành nhanh (Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu; Chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻ; Chỉ áp dụng tại địa bàn HN, HCM) | 45.454 VNĐ/thẻ |
2- Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ)
Thẻ Vietcombank Connect 24 (thẻ chính, thẻ phụ) | 45.454 VNĐ/lần/thẻ |
Thẻ Vietcombank – AEON | 45.454 VNĐ/lần/thẻ |
Thẻ Vietcombank – Coopmart | 45.454 VNĐ/lần/thẻ |
Thẻ liên kết sinh viên | Miễn phí |
3- Phí cấp lại PIN
Mức phí 9.090 VNĐ/lần/thẻ
Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ
Chuyển tiền từ 2.000.000 VNĐ trở xuống | 5.000 VNĐ/giao dịch |
Chuyển tiền lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới
10.000.000 VNĐ |
7.000 VNĐ/giao dịch |
Chuyển tiền từ 10.000.000 VNĐ trở lên | 0,02% giá trị giao dịch
(tối thiểu 10.000 VNĐ) |
4- Phí rút tiền mặt thẻ ATM VCB
Rút tiền mặt trong hệ thống VCB | 1.000 VNĐ/giao dịch |
Rút tiền mặt tại các ngân hàng khác ngoài hệ thống VCB | 2.500 VNĐ/giao dịch |
5- Phí chuyển khoản thẻ ATM VCB
Chuyển khoản trong hệ thống VCB | 3.000 VNĐ/giao dịch |
Chuyển khoản tại các ngân hàng khác ngoài hệ thống VCB | 5.000 VNĐ/giao dịch |
→ Để có thể rút tiền và chuyển tiền nhanh không thể không nắm rõ các ngân hàng liên kết với Vietcombank mới nhất
6- Phí khác khi sử dụng dịch vụ thẻ ATM
Phí Vấn tin tài khoản ngoài hệ thống VCB | 500 VND/giao dịch |
Phí In sao kê/In chứng từ vấn tin tài khoản ngoài hệ thống VCB | 500 VND/giao dịch |
Phí đòi bồi hoàn | 45.454 VND/giao dịch |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch tại VCB | 9.090 VNĐ/hóa đơn |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch tại đơn vị không thuộc VCB | 45.454 VNĐ/hóa đơn |
II- Biểu phí thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
1- Phí phát hành thẻ chính và thẻ phụ thẻ ghi nợ quốc tế VCB
Thẻ Vietcombank Visa Platinum | Miễn phí |
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa | 45.454 VNĐ/thẻ |
Thẻ Vietcombank Mastercard | 45.454 VNĐ/thẻ |
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express | Miễn phí |
Thẻ Vietcombank UnionPay | 45.454 VNĐ/thẻ |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa
(không có thẻ phụ) |
Miễn phí |
Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa
(không có thẻ phụ) |
Miễn phí |
Phí dịch vụ phát hành nhanh (Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu; Chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻ; Chỉ áp dụng tại địa bàn HN, HCM) | 45.454 VNĐ/thẻ |
Phí phát hành lại/thay thế thẻ Vietcombank Visa Platinum/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa | Miễn phí |
Phí phát hành lại/thay thế thẻ: Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa) | 45.454 VNĐ/thẻ |
2- Phí duy trì tài khoản thẻ ghi nợ quốc tế Viecombank
Thẻ Vietcombank Visa Platinum | 27.272 VNĐ/thẻ chính/tháng
Miễn phí thẻ phụ |
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa | 4.545 VNĐ/thẻ/tháng
Miễn phí trong 01 năm đầu tiên kể từ thời điểm phát hành thẻ lần đầu |
Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/
Cashback Plus American Express/ UnionPay) |
4.545 VNĐ/thẻ/tháng |
Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa | 4.545 VNĐ/thẻ/tháng Miễn phí trong 2 năm đầu tiên kể từ thời điểm
phát hành thẻ lần đầu |
3- Phí cấp lại PIN
Thẻ Vietcombank Visa Platinum/
Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
Miễn phí |
Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa) |
9.090 VNĐ/lần/thẻ |
4- Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc
Thẻ Vietcombank Visa Platinum | Miễn phí |
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express | 45.454 VNĐ/thẻ/lần |
Thẻ Vietcombank Connect 24 Visa/ Mastercard/
UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa |
181.818 VNĐ/thẻ/lần |
5- Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ ghi nợ quốc tế
Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống | 5.000 VNĐ/giao dịch |
Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới
10.000.000 VNĐ |
7.000 VNĐ/giao dịch |
Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên | 0,02% giá trị giao dịch
(tối thiểu 10.000 VNĐ) |
6- Phí rút tiền mặt thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
Rút tiền mặt Thẻ Vietcombank Visa Platinum trong hệ thống VCB | Miễn phí |
Rút tiền mặt các loại thẻ ghi nợ quốc tế khác trong hệ thống VCB | 1.000 VNĐ/giao dịch |
Rút tiền mặt trong lãnh thổ Việt Nam tại ATM ngoài hệ thống VCB | 9.090 VND/giao dịch |
Rút tiền mặt ngoài lãnh thổ Việt Nam tại ATM ngoài hệ thống VCB | 3,64% số tiền giao dịch |
Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB | 3,64% số tiền giao dịch |
7- Phí chuyển khoản
Chuyển khoản trong hệ thống VCB | 3.000 VNĐ/giao dịch |
8- Phí khác
Vấn tin tài khoản | 9.090 VND/giao dịch (chỉ áp dụng cho thẻ
UnionPay) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2,27% giá trị giao dịch |
Phí đòi bồi hoàn Thẻ Vietcombank Visa Platinum | Miễn Phí |
Phí đòi bồi hoàn các thẻ ghi nợ quốc tế khác | 72.727 VND/giao dịch |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch Thẻ Vietcombank Visa Platinum | Miễn Phí |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch của các loại thẻ ghi nợ quốc tế khác tại đơn vị VCB | 18.181 VNĐ/hóa đơn |
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch của các loại thẻ ghi nợ quốc tế khác tại đơn vị không thuộc VCB | 72.727 VNĐ/hóa đơn |
Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB: 3,64% số tiền giao dịch
Như vậy bạn đã nắm toàn bộ biểu phí dịch vụ thẻ ATM ngân hàng Vietcombank, nhìn chung mức phí có cao hơn một số ngân hàng hiện nay.