Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy Techcombank
Đây là bảng lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy ngân hàng Techcombank dành cho khách hàng thường (%/năm)
Kỳ hạn | Tiền gửi ≥3 tỷ | Tiền gửi từ 1 – 3 tỷ | Tiền gửi <1 tỷ |
1M | 2.15 | 2.15 | 2.15 |
2M | 2.15 | 2.15 | 2.15 |
3M | 2.55 | 2.45 | 2.35 |
4M | 2.55 | 2.45 | 2.35 |
5M | 2.55 | 2.45 | 2.35 |
6M | 3.55 | 3.50 | 3.45 |
7M | 3.55 | 3.50 | 3.45 |
8M | 3.55 | 3.50 | 3.45 |
9M | 3.60 | 3.55 | 3.50 |
10M | 3.60 | 3.55 | 3.50 |
11M | 3.60 | 3.55 | 3.50 |
12M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
13M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
14M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
15M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
16M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
17M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
18M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
19M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
20M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
21M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
22M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
23M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
24M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
25M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
26M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
27M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
28M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
29M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
30M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
31M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
32M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
33M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
34M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
35M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
36M | 4.45 | 4.40 | 4.35 |
Tương tự ngân hàng khác, Techcombank cũng đồng loạt giảm lãi suất gửi tiết kiệm các kỳ hạn Theo bảng lãi suất trên thì lãi suất gửi tiết kiệm 1 năm hay 2 năm hay 3 năm thì đềy có mức lãi suất giống nhau và cao nhất là 4.35%/năm
Lãi suất tiền gửi online Techcombank
Bảng lãi suất gửi tiết kiệm Techcombank online dành cho khách hàng thường và các khách hàng VIP khác (đơn vị %/năm)
Kỳ hạn | PRIVATE | PRIORITY | INSPIRE | khách hàng THƯỜNG | |
KKH | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | |
1-3W | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
1M | 2.15 | 2.15 | 2.15 | 2.15 | |
2M | 2.15 | 2.15 | 2.15 | 2.15 | |
3M | 2.45 | 2.45 | 2.45 | 2.45 | |
4M | 2.45 | 2.45 | 2.45 | 2.45 | |
5M | 2.45 | 2.45 | 2.45 | 2.45 | |
6M | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 3.45 | |
7M | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 3.45 | |
8M | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 3.45 | |
9M | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 3.45 | |
10M | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 3.45 | |
11M | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 3.45 | |
12M | 4.35 | 4.35 | 4.35 | 4.35 | |
13M | 4.35 | 4.35 | 4.35 | 4.35 | |
15M | 4.35 | 4.35 | 4.35 | 4.35 | |
18M | 4.35 | 4.35 | 4.35 | 4.35 | |
24M | 4.35 | 4.35 | 4.35 | 4.35 | |
36M | 4.35 | 4.35 | 4.35 | 4.35 |
Như vậy gửi tiết kiệm ngân hàng Techcombank lãi suất cao nhất là 4.35%/năm dành cho khách hàng thường và không có sự chênh lệch khi gửi tiền tại quầy hay gửi online.
Lãi suất tiền gửi rút gốc linh hoạt Techcombank
Biểu lãi suất dành cho khách hàng thường (%/năm)
Kỳ Hạn | ≥3 tỷ | 1 – 3 tỷ | <1 tỷ |
KKH | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
1M | 2.05 | 2.05 | 2.05 |
2M | 2.05 | 2.05 | 2.05 |
3M | 2.45 | 2.35 | 2.25 |
4M | 2.45 | 2.35 | 2.25 |
5M | 2.45 | 2.35 | 2.25 |
6M | 3.45 | 3.40 | 3.35 |
7M | 3.45 | 3.40 | 3.35 |
8M | 3.45 | 3.40 | 3.35 |
9M | 3.50 | 3.45 | 3.40 |
10M | 3.50 | 3.45 | 3.40 |
11M | 3.50 | 3.45 | 3.40 |
12M | 4.35 | 4.30 | 4.25 |
15M | 4.35 | 4.30 | 4.25 |
18M | 4.35 | 4.30 | 4.25 |
24M | 4.35 | 4.30 | 4.25 |
36M | 4.35 | 4.30 | 4.25 |
Tóm lại gửi tiết kiệm 1 tỷ lãi suất bao nhiêu Techcombank?
→ Nếu bạn có 1 tỷ hay <1 tỷ là 200 triệu/500 triệu/800 triệu… thì gửi tiết kiệm tại Techcombank hôm nay lãi suất cao nhất là 4.35%/năm. Bạn có thể lựa chọn gửi tại quầy hoặc gửi online.